WebĐầu tiên, cần phân biệt rõ advise và advice. Hai từ này đền có nghĩa là khuyên. Advise là động từ còn advice là danh từ. Advise là khuyên nhủ còn advice là lời khuyên. Có một … WebJul 27, 2024 · Ví dụ: I advised Nam against smoking. (Tôi khuyên ổn Nam tránh việc hút thuốc). = I advised not to smoke. Xem thêm: Ironically Là Gì - Ironically Có Nghĩa Là Gì. Cấu trúc 4: Cấu trúc Advise có thể theo sau bởi vì “ that + mệnh đề ” : Ví dụ: Mai advised that they should start early.
PLEASE BE INFORMED THAT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt …
Weba well advised plan một kế hoạch đúng đắn Có suy nghĩ thận trọng an advised act một hành động thận trọng Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjective considered, well-considered, calculated, studied, studious, acquainted, educated, enlightened, instructed, knowledgeable Từ trái nghĩa adjective ill-advised WebPlease be advised that in the event that you expect to arrive late to pick-up/avail of the booked Transportation it is your responsibility to contact the Transportation Supplier to inform them. Nếu thiết bị hoạt động với kết nối khác, chúng tôi đề nghị liên lạc với nhà cung cấp dịch vụ mạng ban đầu mickey mouse clubhouse classic
ADVISED Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
WebĐồng nghĩa với please be noted that Please note, ... <---- calls attention to something important. Please recall, ... <---- reminds you of something you are assumed to have been told before. Please note, the train will be running 15 minutes late tomorrow. Please recall that the circumference of a circle is defined as 2πr. Please be reminded that... <---- … WebNov 10, 2012 · Auditing and Assurance Services: an Applied Approach Iris Stuart facebook: thích học chui tóm tắt ngữ pháp tiếng anh lớp câu điều kiện (conditional sentences) WebFeb 18, 2024 · Định nghĩa cấu trúc Advise “Advise” là một ngoại động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “khuyên, khuyên bảo”. Ví dụ: The doctor would strongly advise my father not to smoke. (Bác sĩ khuyên bố tôi không nên hút thuốc.) I advise you not to do things wrong anymore. (Tôi khuyên bạn đừng làm những điều sai trái nữa.) 2. the old glory company patterns